Nhu cầu vận hành nguồn điện đang ngày càng tăng cao, vì thế vấn đề sử dụng 01 phụ kiện có thể phân phối nguồn điện liên tục như máy phát điện Cummins 60kva là 01 phương pháp chất lượng giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng mà chúng ta sẽ lựa mẫu máy phù hợp và quan trọng đó là lựa được nhà cung cấp chất lượng, đảm bảo xử lý nhanh chóng các sự cố xảy đến khi dùng. Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy phát điện cummins tại Sài gòn và một số khu vực lân cận. Chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân viên trình độ chuyên môn cao, sẵn sàng hỗ trợ hoặc khắc phục những vấn đề xảy ra khi sử dụng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí hoạt động của chúng tôi. Mọi câu hỏi quí khách hàng vui lòng gọi theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ chất lượng nhất !!! Thông số kỹ thuật chung Tần số 50 Hz Vòng quay 1500 RPM Công suất liên tục 2000 KVA Công suất dự phòng 2250 KVA Điện áp ra của máy phát điện 400V Số pha 3 Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 437 Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 328 Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 6200 x 2300 x 2550 Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 12192 x 2438 x 2591 Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 14860 Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 17600 Model động cơ QSK60-G4 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 16 Xi-lanh được bố trí Hình chữ V Kiểu động cơ Động cơ 4 thì Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 190 Dung tích xi-lanh (L) 60.2 Tỷ số nén 15.5:1 Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1600/1500 Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1800/1500 Ổn định điện áp (%) ≤1% Dung tích dầu bôi trơn (L) 397 Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 454 Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 437 (1500RPM) Mô-tơ khởi động DC24V Model đầu phát PI-734F Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Công suất liên tục 2000 KVA Tốc độ động cơ 1500 RPM Tần số 50 Hz Số pha 3 Điện áp ra 400 V Hệ số công suất 0.8 Cấp cách điện H Cấp bảo vệ IP23 Thông số kỹ thuật chung Tần số 50 Hz Vòng quay 1500 RPM Công suất liên tục 1400 KVA Công suất dự phòng 1600 KVA Điện áp ra 400V Số pha của máy phát điện 3 Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 289 Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 222 Kích thước máy (D x R x C) (mm) 6058 x 2438 x 2800 Trọng lượng máy (Kg) 15300 Model động cơ KTA50-G3 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 16 Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng Kiểu động cơ máy phát điện Cummins Động cơ 4 thì Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159 Dung tích xi-lanh (L) 50.3 Tỷ số nén của máy phát điện 13.9:1 Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1120/1500 Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1280/1500 Ổn định điện áp (%) ≤1% Dung tích dầu bôi trơn (L) 151 Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 161 Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 289 (1500RPM) Mô-tơ khởi động DC24V Model đầu phát CP450C Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Công suất liên tục 1400 KVA Tốc độ động cơ 1500 RPM Tần số 50 Hz Số pha 3 Điện áp ra máy phát điện Cummins 750kva 400 V Hệ số công suất 0.8 Cấp cách điện H Cấp bảo vệ IP23